DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
приукрасить vstresses
gen. tô vẽ thêm (действительность, рассказ и т.п.); tô điềm thêm (действительность, рассказ и т.п.)
inf. tô điềm; trang trí; trang hoàng
приукраситься v
inf. tô điếm; trang sức; được trang trí; trang hoàng; đẹp ra (становиться красивым); trở nên đẹp (становиться красивым); tươi sáng lên (становиться более ярким); tươi đẹp lên (становиться более ярким)
приукрасить: 1 phrase in 1 subject
General1