DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пригвоздить vstresses
gen. đóng; găm; cắm; đóng đinh; đóng chặt; cắm chặt
fig. bắt... ở một chỗ; giữ giam, cầm chân... lại
пригвоздить
: 5 phrases in 1 subject
General5