DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
привоз nstresses
gen. sự chờ đến; tài đến; xe đến; đem đến; đưa đến; sự nhập khẩu (ввоз); nhập cảng (ввоз); nhập vào (ввоз); nhập (ввоз)