DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
приблизительно nstresses
gen. một cách áng chừng; ước chừng; phòng chừng; khoảng chừng; xấp xi; chừng; khoảng; độ; chừng độ; vào khoảng; trên dưới
приблизительный adj.
gen. áng chừng; ước chừng; phồng chừng; khoảng chừng; xấp xỉ
приблизительно: 6 phrases in 1 subject
General6