| |||
bị chấm dứt; kết liễu; kết thúc; bị chặn đứng (останавливаться); dừng lại (останавливаться); nghẹn lời (о голосе); nghẹn giọng (о голосе) | |||
| |||
chấm dứt; kết liễu; kết thúc; chặn đứng (останавливать); diệt trừ (уничтожать); tiêu diệt (уничтожать) |
пресечься : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |