| |||
cải biến; biến đồi; được cải tạo; được cải tồ (реорганизовываться) | |||
chuyền vị | |||
được biến đồi; đồi | |||
| |||
cải diên; biến đồi; cài tạo; cải tổ (реорганизовывать) | |||
chuyền vị | |||
biến đổi; đồi |
преобразоваться : 4 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 1 |