DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
преобразоваться vstresses
gen. cải biến; biến đồi; được cải tạo; được cải tồ (реорганизовываться)
math. chuyền vị
tech. được biến đồi; đồi
преобразовать v
gen. cải diên; biến đồi; cài tạo; cải tổ (реорганизовывать)
math. chuyền vị
tech. biến đổi; đồi
преобразоваться
: 4 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft1