DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
презрение nstresses
gen. sự khinh bỉ; khinh miệt; khinh rẻ; miệt thị; rẻ rúng; sự khinh thường (пренебрежительное отношение); coi thường (пренебрежительное отношение); coi khinh (пренебрежительное отношение); xem khinh (пренебрежительное отношение)
презрение: 3 phrases in 1 subject
General3