DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
предупреждать vstresses
gen. (Una_sun); dọa (Una_sun); báo trước (заранее извещать); cho biết trước (заранее извещать); cảnh cáo (заранее извещать); phòng trước (предотвращать); phòng ngừa (предотвращать); đề phòng (предотвращать); dự phòng (предотвращать); ngăn ngừa (предотвращать); ngăn chặn (предотвращать); đi trước (опережать); đón trước (опережать); chặn trước (опережать)
предупреждать
: 5 phrases in 1 subject
General5