| |||
hù (Una_sun); dọa (Una_sun); báo trước (заранее извещать); cho biết trước (заранее извещать); cảnh cáo (заранее извещать); phòng trước (предотвращать); phòng ngừa (предотвращать); đề phòng (предотвращать); dự phòng (предотвращать); ngăn ngừa (предотвращать); ngăn chặn (предотвращать); đi trước (опережать); đón trước (опережать); chặn trước (опережать) |
предупреждать : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |