DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
предостеречь vstresses
gen. báo trước; cảnh cáo (trước); phòng trước; ngừa trước; phòng xa; phòng ngừa; cảnh giác trước
 Russian thesaurus
предостерегши v
gen. деепр. от предостеречь
предостеречь
: 2 phrases in 1 subject
General2