DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
предварительный adj.stresses
gen. sơ bộ; bước đầu; chưa xong hẳn; trước (заблаговременный)
предварительно adv.
gen. một cách sơ bộ; bước đầu
предварительный
: 23 phrases in 3 subjects
General10
Law5
Microsoft8