| |||
sự cầm quyền; cai trị; cai quản; lãnh đạo; quàn lý; quản trị; điều hành; điều khiển; chính thể (форма власти); ban quản trị (выборный орган); hội đồng quản trị (выборный орган); ban giám đốc (выборный орган) |
правление : 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |