DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
правление nstresses
gen. sự cầm quyền; cai trị; cai quản; lãnh đạo; quàn lý; quản trị; điều hành; điều khiển; chính thể (форма власти); ban quản trị (выборный орган); hội đồng quản trị (выборный орган); ban giám đốc (выборный орган)
правление
: 13 phrases in 1 subject
General13