DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
появиться vstresses
gen. xuất hiện; hiện ra; lổ ra; nảy ra; nảy sinh; sinh ra; nồi lên (на поверхности); được đăng (быть опубликованным)
появиться
: 17 phrases in 1 subject
General17