DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
почёт nstresses
gen. danh dự; vinh dự; sự tôn kính (уважение); tôn trọng (уважение); kính trọng (уважение); nề vì (уважение); kính nề (уважение)
почёт
: 7 phrases in 1 subject
General7