DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
потрясающий adj.stresses
inf. gây chấn động mãnh liệt; làm xúc động mạnh; kinh thiên động địa; rung trời chuyển đất
потрясать v
gen. giũ; lắc; lay; rung; giơ... lên dọa (с угрозой); vung... lên dọa (с угрозой); làm rung (сотрясать); làm rung chuyển (сотрясать); làm chấn động (сотрясать); làm rung động (сотрясать); làm... xúc động mạnh (ошеломлять)
потрясающий
: 5 phrases in 1 subject
General5