DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
постройка nstresses
gen. sự xây dựng (действие); kiến thiết (действие); nơi xây dựng (место, где строят); nơi kiến thiết (место, где строят); công trường (место, где строят); công trình (здание, xây dựng); tòa nhà (здание)
постройка
: 8 phrases in 2 subjects
Construction1
General7