DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
постой! nstresses
gen. khoan đã!; hãy gượm!; hượm đã!
постой n
obs., mil. sự đóng quân ở nhà dân
постоять v
gen. đứng (một lúc); đóng (побыть где-л., một thời gian); (побыть где-л., một thời gian); bảo vệ (защитить)
постойте! v
gen. khoan đã!; hãy gượm!; hượm đã!
постой
: 3 phrases in 1 subject
General3