DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поссориться vstresses
gen. cãi cọ; cãi vã; xích mích; bất hòa; giận nhau
поссорить v
gen. làm... cãi cọ; làm... xích mích; làm... bất hòa; gây xích mích; gây bất hòa
поссориться
: 1 phrase in 1 subject
General1