DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
посветлеть vstresses
gen. sáng lên (о небе); tươi sáng lên; quang (о небе); trong sáng lên (о небе); nồi rõ lên (виднеться); hiện rõ ra (виднеться); hiện ra sang sáng (виднеться)