DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
положить кого-л. на обе лопаткиstresses
gen. vật ngửa ai phơi bụng ra (в борьбе)
fig. hoàn toàn thắng toàn thắng, hơn hằn, thắng dứt điềm, ăn đứt (ai)