DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
политься vstresses
gen. giội nước (cho mình); xối nước (cho mình); bắt đầu chảy ra (начать литься); tuôn ra (начать литься); trút xuống (начать литься)
полить v
gen. tưới; rưới; tưới nước
политься
: 5 phrases in 1 subject
General5