DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
покоробиться vstresses
gen. bị cong; vênh; oằn; uốn gập; bẻ cong; phòng lên (об одежде); phình ra (об одежде)
покоробить v
gen. làm cong; làm vênh; bẻ cong; uốn gập
fig. làm... khó chịu; làm phật ý