DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
покой nstresses
gen. bình yên (Una_sun); sự, cảnh tĩnh mịch (тишина); yên lặng (тишина); yên tĩnh (тишина); trạng thái, sự đứng yên (неподвижность); bất động (неподвижность); tĩnh (неподвижность); sự bình yên (спокойствие); yên on (спокойствие); yên (спокойствие)
obs. căn phòng (комната); buồng (комната)
покоиться v
gen. dựa vào; đặt trên; nằm trên; dựa trên cơ sở; nằm yên (спокойно лежать); yên nghỉ (быть похороненным); yên nghỉ ngàn năm (быть похороненным); yên giấc nghìn thu (быть похороненным)
покой: 24 phrases in 1 subject
General24