DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
покачнуться vstresses
gen. lung lay; lắc lư; rung rinh; lảo đảo
fig., inf. xấu đi; kém đi; sút kém đi; hư hỏng
покачнуть v
gen. lay; lắc; rung; làm nghiêng (накренить)
покачнуться
: 2 phrases in 1 subject
General2