DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
покачиваться vstresses
gen. lắc lư nhè nhẹ; đu đưa nhè nhẹ; là đà; hơi tròng trành; lung lay; hơi lảo đảo (при ходьбе)
покачивать v
gen. lắc nhè nhẹ; rung nhè nhẹ; hơi tròng trành
покачиваться
: 4 phrases in 1 subject
General4