DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пожирать vstresses
gen. ngốn; xực; hốc; tọng; ăn ngấu nghiến; ăn phàm; phàm ăn
fig. ngốn (поглощать); thiêu sạch (об огне, пламени); đốt trụi (об огне, пламени)
пожирать
: 5 phrases in 1 subject
General5