DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подшивка nstresses
gen. sự khâu vào trong (действие); đính vào trong (действие); sự đóng lại (бумаг); đính vào (бумаг)
inf. tập (комплект газет и т.п.); xấp (комплект газет и т.п.)
подшивка
: 1 phrase in 1 subject
General1