| |||
xúi giục (подговаривать); xúi bẩy (подговаривать); xui (подговаривать); xúi (подговаривать) | |||
dạy qua; dạy đôi chút; bảo ban; học được (заучивать); nắm vững hơn (заучивать); hiểu tốt hơn (заучивать) | |||
| |||
học thêm đôi chút |
подучить : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |