DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подрумяниваться vstresses
gen. ửng hòng; tự đánh phấn hồng (румянами); đánh má hồng (румянами); chín vàng (о пирогах и т.п.); vàng ra (о пирогах и т.п.)
подрумянивать v
gen. làm ửng hồng; đánh phấn hồng (румянами); đánh má hòng (румянами); nướng vàng (делать поджаристым); rán vàng (делать поджаристым); quay vàng (делать поджаристым)