DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подложить свиньюstresses
gen. làm điều đểu cáng hèn mạt đối với (кому-л., ai); xồ ai một vố (кому-л.); xồ (кому-л., ai); chơi xỏ (кому-л., ai); chơi khăm (кому-л., ai); xồ ngầm (кому-л., ai); chơi cho ai một vố (кому-л.)