DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подлетать vstresses
gen. bay đến; bay tới
inf. phóng đến (быстро приближаться); lao nhanh đến (быстро приближаться); vút chạy đến (быстро приближаться); chạy nhanh đến (быстро приближаться)