DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поделиться vstresses
gen. chia sẻ (уделить); san sẻ (уделить); chia cho (уделить)
comp., MS chia sẻ, dùng chung
fig. trao đổi (сообщить); san sẻ (сообщить); chia sẻ (сообщить)
поделить v
gen. phân chia; chia; chia sẻ; san sẻ; chia cho
поделиться
: 5 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft1