DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поддеть vstresses
gen. nâng... lên; nhấc... lên
fig., inf. nói xồ (говорить колкости); xồ ngọt (говорить колкости); trêu chọc (говорить колкости)
inf. mặc... bên dưới (надевать подо что-л.); mặc... bên trong (надевать подо что-л.)
поддеть
: 2 phrases in 1 subject
General2