| |||
sự giúp đỡ (помощь) | |||
hỗ trợ | |||
| |||
nâng đỡ (помощь); đỡ đần (помощь); ủng hộ (помощь); yểm hộ (помощь); yểm trợ (помощь); hỗ trợ (помощь); viện trợ (помощь); chi viện (помощь); chỗ dựa (опора); nơi nương tựa (опора); hậu thuẫn (опора); giá (опора); bệ (опора) |
поддержка: 17 phrases in 2 subjects |
General | 7 |
Microsoft | 10 |