DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подвязаться vstresses
gen. đeo; buộc (vào mình); thắt (vào mình)
подвязать v
gen. buộc... vào; thắt... vào; buộc (повязывать); thắt (повязывать); đeo (повязывать)