| |||
cho... ăn; nuôi dưỡng; nuôi; cung cấp (снабжать); tiếp tế (снабжать) | |||
bồi dưỡng; cảm thấy (испытывать); nuôi (испытывать); ôm (испытывать); ôm ấp (испытывать); ấp ủ (испытывать) | |||
| |||
ăn (есть); ăn uống (есть); dinh dưỡng (есть); sử dụng (получать что-л. необходимое); tiêu thụ (получать что-л. необходимое); được cung cấp (получать что-л. необходимое) | |||
được nuôi dưỡng; được bồi dưỡng |
питающая: 38 phrases in 3 subjects |
General | 35 |
Humorous / Jocular | 2 |
Informal | 1 |