| |||
đặt lại; kê lại; đề lại; đặt kê, đề... sang chỗ khác; chuyền chỗ; đồi chỗ; xếp đặt lại (расположить иначе); sắp xếp lại (расположить иначе); bố trí lại (расположить иначе); hoán vị (расположить иначе) |
переставлять : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |