DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пересаживать vstresses
gen. chuyển chỗ (ngòi); đồi chỗ (ngồi); cho... ngồi sang (chỗ khác); đánh... trồng (растения, nơi khác); ra ngôi (растения); cấy (растения)
med. cấy; ghép; di thực
пересаживаться v
gen. ngồi sang chỗ khác; đồi chỗ ngòi; chuyền chỗ ngồi; chuyền tàu (на другой транспорт); đồi tàu (на другой транспорт)
пересаживать
: 2 phrases in 1 subject
General2