DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пересадить vstresses
gen. chuyển chỗ (ngòi); đồi chỗ (ngồi); cho... ngồi sang (chỗ khác); đánh... trồng (растения, nơi khác); ra ngôi (растения); cấy (растения)
med. cấy; ghép; di thực
пересадить
: 7 phrases in 1 subject
General7