| |||
cắt đôi (надвое); chặt đôi (надвое); cứa đôi (надвое); cắt đứt (надвое); cắt (надвое); cắt ngang (пересекать); chạy ngang (пересекать); vạch ngang (пересекать); chặn (преграждать); ngăn (преграждать) | |||
làm thịt giết, thịt, cắt tiết, chọc tiết, mồ nhiều (убить многих) | |||
| |||
đứt đôi; bị cắt đứt; đứt | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
перерезать | |||
| |||
перерезать |
перерезать : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |