| |||
sự chế biến (сырья); chế tạo (сырья); điều chế (сырья); tinh chế (сырья); gia công (сырья); xử lý (сырья); sự sửa lại (переделка); chỉnh lý (переделка); tu chính (переделка); tu chỉnh (переделка); cải biên (переделка) | |||
việc làm quá mức (работа сверх нормы); việc làm thêm (работа сверх нормы) |
переработка : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |