DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
переполошить vstresses
inf. làm... kinh hoảng (hốt hoảng, hoảng hốt, náo động, xôn xao)
переполошиться v
inf. kinh hoảng; hốt hoảng; hoảng hốt; náo động; xôn xao