DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перенос nstresses
gen. sự mang qua; mang sang; đem qua; đem sang; chuyền qua; chuyển sang; xách qua; khuân qua; bưng qua; bòng qua; bế qua; ẵm qua; vác qua; gánh qua; khiêng qua; quày qua; cõng qua; địu qua; đội qua; di chuyền; chuyền di; thiên di; chuyền dời; chuyền đi; dời đi; thiên đi; hoãn lại; hoãn đến; chuyền dòng; sang dòng
inf. dấu gạch nối (знак переноса)
 Russian thesaurus
перенос n
gen. крайний случай несовпадения членения на стихи с естественным синтаксическим членением речи, когда синтаксическая пауза внутри стиха или полустишия сильнее, чем в конце его: "Раз он спал У невской пристани. Дни лета // Клонились к осени. Дышал // Ненастный ветер..." (А. С. Пушкин). Большой Энциклопедический словарь
перенос
: 5 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft3