| |||
sự đồi dời; di chuyển; chuyển di; chuyền dời; dời đi; chuyển đi; thiên đi; chuyền; thiên; di; dời; sự thuyên chuyển (по службе); chuyển dịch (по службе); điều động (по службе); thuyên (по службе); chuyển (по службе); đối (по службе); điều (по службе) | |||
sự chuyền vị; chuyển dịch | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
смена (должностных лиц) |
перемещение: 5 phrases in 1 subject |
Microsoft | 5 |