DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перемена nstresses
gen. sự thay đồi; biến đổi; biến chuyền; chuyền biến; thay; đồi; giờ giải tri (между уроками); giờ chơi (между уроками); giờ nghỉ (между уроками)
inf. bộ đò lót (комплект белья); bộ đò trài giường (постельного)
перемена: 9 phrases in 1 subject
General9