| |||
đổi hướng; đồi chiều; đối; chuyển hướng (на иные формы работы); chuyển (на иные формы работы) | |||
chuyển mạch; chỉnh lưu | |||
chuyến; đổi | |||
| |||
được chuyển hướng; chuyển sang | |||
hoán đổi | |||
được chuyền; hướng; đổi | |||
| |||
Truyền; hoán đổi |
переключить : 8 phrases in 2 subjects |
General | 7 |
Microsoft | 1 |