DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
передача nstresses
comp., MS truyền; tải lên; tải lên; cuộc truyền
передача n
gen. sự chuyền giao (вручение); sự chuyền đạt (сообщение); sự giao lại cho (прав); trao lại cho (прав); chuyến nhượng (прав); sự truyền (света и т.п.); sự, buổi phát thanh (по радио); truyền thanh (по радио); sự, buổi truyền hình (по телевидению); sự truyền đạt (образа и т.п.); diễn đạt (образа и т.п.); diễn tả (образа и т.п.); gói đồ chuyển (в больницу и т.п.); gói quà chuyền (в больницу и т.п.); giỏ nuôi (в больницу и т.п.)
tech. sự truyền động; chuyền động
передача
: 31 phrases in 3 subjects
General12
Microsoft13
Technology6