| |||
chở quá tài (чрезмерно); chờ quá nặng (чрезмерно); chất quá nhiều (чрезмерно); chuyển (в другое место, hàng) | |||
đưa ra quá nhiều; giao quá nhiều việc (работой); giao việc quá nặng (работой) | |||
| |||
bị chở quá tải (чрезмерно); chở quá nặng (чрезмерно); chất quá nhiều (чрезмерно); chuyển hàng (перемещать свой груз, mình) | |||
bao biện (работой); quá nhiều việc (работой); ôm đồm công việc (работой); làm quá mệt (работой) |
перегружать : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |