| |||
gập... lại; gấp... lại; uốn cong; xếp gập; xếp gấp; gập đôi (вдвое) | |||
làm quá trớn; làm quá đáng; làm thái quá | |||
| |||
bị gập lại; gấp lại; uốn cong; xếp gập; xếp gấp; cúi gập người (сгибать своё тело); cúi xuống (через что-л.) |
перегнуть : 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |