DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перегнуть vstresses
gen. gập... lại; gấp... lại; uốn cong; xếp gập; xếp gấp; gập đôi (вдвое)
fig. làm quá trớn; làm quá đáng; làm thái quá
перегнуться v
gen. bị gập lại; gấp lại; uốn cong; xếp gập; xếp gấp; cúi gập người (сгибать своё тело); cúi xuống (через что-л.)
перегнуть
: 7 phrases in 1 subject
General7