Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Dutch
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
ошарашивать
v
stresses
fig.
làm... phân vân
(озадачить)
;
làm... lúng túng
(озадачить)
;
làm... luống cuống
(озадачить)
;
dồn... vào thế bí
(озадачить)
;
làm... sửng sốt
(озадачить)
;
làm... hết sức ngạc nhiên
(озадачить)
inf.
nện mạnh
;
đánh mạnh
;
choảng mạnh
;
thẳng cánh nện
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips