DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ошарашивать vstresses
fig. làm... phân vân (озадачить); làm... lúng túng (озадачить); làm... luống cuống (озадачить); dồn... vào thế bí (озадачить); làm... sửng sốt (озадачить); làm... hết sức ngạc nhiên (озадачить)
inf. nện mạnh; đánh mạnh; choảng mạnh; thẳng cánh nện