DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
охлаждать vstresses
gen. làm nguội; làm lạnh; làm nguội lạnh; làm... nguội đi
fig. làm... nguôi đi; làm... dịu xuống; làm... khuây đi
охлаждаться v
gen. nguội đi; lạnh đi; nguội lạnh đi
охлаждать
: 2 phrases in 1 subject
General2